Có 2 kết quả:

祭賽 jì sài ㄐㄧˋ ㄙㄞˋ祭赛 jì sài ㄐㄧˋ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give sacrifice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give sacrifice

Bình luận 0